So sánh xe Honda Civic RS và Toyota Corolla Altis HEV trong tầm giá 870 triệu đồng
Honda Civic RS và Toyota Corolla Altis HEV đều có những thế mạnh riêng, đâu là mẫu xe sẽ phù hợp cho những đối tượng khách hàng nào khi có giá bán bằng nhau ở mức 870 triệu đồng?
Honda Civic RS và Toyota Corolla Altis HEV đều là hai mẫu sedan hạng C có nhiều điểm nổi trội tại thị trường Việt Nam khi so sánh với các đối thủ còn lại trong cùng phân khúc. Với việc có cùng giá bán niêm yết 870 triệu đồng, sự lựa chọn nghiêng về Civic RS hay Corolla Altis HEV chắc chắn sẽ làm nhiều khách hàng băn khoăn. Bài viết dưới đây sẽ phân tích và so sánh từng khía cạnh để giúp khách hàng có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp với mình.
So sánh Toyota Corolla Altis và Honda Civic: Ngoại hình
Xét về khía cạnh thiết kế, cả hai mẫu xe Toyota Corolla Altis và Honda Civic đều theo hai thiêng hướng thiết kế khác nhau. Nếu như Civic hướng tới thiết kế trẻ trung, năng động và thể thao thì Corolla Altis lại có thiết kế nhẹ nhàng, tinh tế và thanh lịch hơn.
Xét về kích thước tổng thể, cả Corolla Altis và Honda Civic đều không chênh lệch nhau quá nhiều. Honda Civic RS có chiều dài cơ sở đạt 2.735mm, nhỉnh hơn 35mm so với Corolla Altis nhưng xét về thể tích không gian bên trong thì cả hai mẫu xe này gần như không có quá nhiều khác biệt về sự rộng rãi.
Một trong những điểm cộng của Corolla Altis HEV so với Civic RS nằm ở bán kính xoay vòng chỉ 5,4m và nhỏ hơn rất nhiều so với con số 6,1m trên Civic RS. Hơn nữa, mẫu xe đến từ thương hiệu Toyota còn có khoảng sáng gầm đạt 149mm (Civic RS: 134mm). Chính vì vậy nên xét về khía cạnh linh hoạt khi di chuyển trong khu vực đô thị thì Corolla Altis sẽ được đánh giá cao hơn so với Honda Civic RS.
|
Toyota Corolla Altis HEV |
Honda Civic RS |
Tổng thể (DxRxC) – mm |
4.630 x 1.780 x 1.455 |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở – mm |
2.700 |
2.735 |
Khoảng sáng gầm – mm |
149 |
134 |
Bán kính xoay vòng – m |
5,4 |
6,1 |
Dung tích bình xăng – L |
43 |
- |
Kích thước bánh |
225/45R17 |
235/40ZR18 |
Trọng lượng không tải – kg |
- |
1.338 |
Xét về tổng thể trang bị bên ngoài ngoại thất, cả hai mẫu xe Corolla Altis HEV và Civic RS đều gần như tương đồng nhau. Sẽ có một số khác biệt nhỏ khi Civic RS có thêm tính năng cân bằng góc chiếu sáng tự động (Corolla Altis HEV: chỉnh cơ), cánh gió đuôi nhưng lại không có tính năng gương tự động điều chỉnh khi lùi như trên Corolla Altis HEV.
|
Toyota Corolla Altis HEV |
Honda Civic RS |
Cụm đèn trước |
Bi-LED |
LED |
Đèn tự động |
Có |
Có |
Cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Cụm đèn hậu |
LED |
LED |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện + gập khi lùi |
Gập/chỉnh điện |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Cánh gió đuôi |
Không |
Có |
So sánh Toyota Corolla Altis và Honda Civic: Nội thất
Về thiết kế bên trong không gian nội thất, cả hai mẫu xe này đều có thiết kế theo xu hướng hiện đại với màn hình trung tâm đặt nổi trên mặt taplo. Tuy nhiên xét ở phương diện độc đáo, sang trọng và bắt mắt thì Honda Civic RS lại được đánh giá cao hơn với phần cửa gió điều hòa hình tổ ong lạ mắt.
Tổng thể thiết kế không gian nội thất trên Civic RS cũng gọn và nam tính hơn khi so với Corolla Altis HEV. Điểm cộng về mặt cảm xúc thoải mái trên Honda Civic là được trang bị bệ tỳ tay lớn, các phím điều khiển ở khu vực trung tâm được thiết kế đơn giản, trực quan và không quá cầu kỳ như trên Corolla Altis HEV.
Xét về trang bị tiện nghi bên trong khoang nội thất, cả hai mẫu xe trên lại tiếp tục có sự tương đồng ở những trang bị quan trọng. Tuy nhiên, Toyota Corolla Altis HEV có một số tính năng nổi trội hơn phải kể đến như trang bị thêm kính HUD và sạc không dây cho điện thoại di động.
|
Toyota Corolla Altis HEV |
Honda Civic RS |
|
Màn hình trung tâm |
9” |
9” |
|
Bảng đồng hồ |
12,3” |
10,2” |
|
Hàng ghế trước |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10H |
Chỉnh điện 8H |
Ghế phụ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
|
Hệ thống điều hòa |
2 vùng độc lập |
2 vùng độc lập |
|
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
|
Hệ thống loa |
6 |
12 loa Bose |
|
Kính HUD |
Có |
Không |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
|
Sạc không dây |
Có |
Có |
|
Đèn viền nội thất |
Không |
Có |
So sánh Toyota Corolla Altis và Honda Civic: Vận hành
Xét về khả năng vận hành, đây là khía cạnh có nhiều sự khác biệt khi so sánh giữa Toyota Corolla Altis HEV và Honda Civic RS và cũng sẽ là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định lựa chọn mẫu xe phù hợp.
Toyota Corolla Altis HEV sử dụng động cơ xăng 1.8L kết hợp cùng motor điện giúp sản sinh tổng công suất 150 mã lực và 305Nm mô-men xoắn và sẽ thấp hơn một chút về công suất khi so với Honda Civic RS (176 mã lực) nhưng cao hơn về chỉ số lực kéo khi Civic chỉ đạt 240Nm. Điểm cộng là sự hỗ trợ của motor điện nên gia tốc ban đầu của Corolla Altis HEV lớn hơn so với Civic RS. Chính vì vậy mà nếu xét về độ bốc, độ linh hoạt thì cả hai mẫu xe này đều mang lại những cảm xúc thú vị.
Ngoài ra, điểm cộng của Corolla Altis HEV khi sử dụng hệ động lực Hybrid sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn đáng kể do có sự hỗ trợ của động cơ điện khi hoạt động ở dải tốc độ thấp. Ngoài ra, pin cũng sẽ được sạc dựa vào động năng chuyển hóa thành điện năng. Vì vậy mà Corolla Altis HEV có mức tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp chỉ rơi vào 4,5L/100km (Honda Civic RS: 6,96L/100km).
|
Toyota Corolla Altis HEV |
Honda Civic RS |
|
Động cơ |
Xăng 1.8L + Motor điện |
Xăng 1.5L tăng áp |
|
Công suất |
Xăng |
97 mã lực |
176 mã lực |
Điện |
53 mã lực |
||
Mô-men xoắn |
Xăng |
142 Nm |
240 Nm |
Điện |
163 Nm |
||
Hộp số |
CVT |
CVT |
|
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
|
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Tay đòn kép |
McPherson/Đa liên kết |
|
Hệ thống phanh |
Đĩa |
Đĩa |
So sánh Toyota Corolla Altis và Honda Civic: Công nghệ an toàn
Xét về công nghệ an toàn, cả hai mẫu xe trên đều được trang bị công nghệ an toàn chủ động với nhiều tính năng hỗ trợ lái khác nhau. Tuy nhiên, Toyota Corolla Altis HEV vẫn có nhiều trang bị nhỉnh hơn so với Honda Civic RS phải kể đến như: camera 360 độ, cảnh báo tiền va chạm, cảm biến áp suất lốp và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
|
Toyota Corolla Altis HEV |
Honda Civic RS |
Phanh giảm thiểu va chạm |
Không |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
Giảm thiểu lệch làn |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Thông báo xe trước khởi hành |
Không |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Không |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang sau |
Có |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
So sánh Toyota Corolla Altis và Honda Civic: Kết luận
Nhìn chung, cả Toyota Corolla Altis và Honda Civic đều có những yếu tố nổi bật khác nhau. Tuy nhiên xét về tổng thể, việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ tùy vào mục đích sử dụng và góc độ cảm xúc tới từ phía khách hàng.
Honda Civic RS sẽ phù hợp hơn với những người trẻ, năng động, thể thao và phóng thoáng với lối thiết kế trẻ trung, vận hành mạnh mẽ, trang bị tiện nghi hiện đại và trang bị an toàn cũng nằm ở mức tốt. Toyota Corolla Altis HEV sẽ phù hợp hơn với những khách hàng có phong thái lịch lãm, thân thiện môi trường nhưng vẫn mạnh mẽ và bứt phá đi kèm với những công nghệ an toàn, hỗ trợ lái hàng đầu phân khúc.
tin liên quan
xe mới về
-
Toyota Fortuner 2.4G 4x2 MT 2017
Giá: 740 Triệu
-
Ford EcoSport Titanium 1.5L AT 2016
Giá: 325 Triệu
-
Hyundai i10 Grand 1.2 MT 2016
Giá: 210 Triệu
-
Toyota Vios 1.5E MT 2020
Giá: 355 Triệu